turbojet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turbojet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbojet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbojet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turbojet
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tuabin phản lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turbojet
Similar:
fanjet: an airplane propelled by a fanjet engine
fanjet: a jet engine in which a fan driven by a turbine provides extra air to the burner and gives extra thrust
Synonyms: fan-jet, fanjet engine, turbojet engine, turbofan, turbofan engine