fancied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fancied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancied.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fancied
Similar:
visualize: imagine; conceive of; see in one's mind
I can't see him on horseback!
I can see what will happen
I can see a risk in this strategy
Synonyms: visualise, envision, project, fancy, see, figure, picture, image
fancy: have a fancy or particular liking or desire for
She fancied a necklace that she had seen in the jeweler's window
fabricated: formed or conceived by the imagination
a fabricated excuse for his absence
a fancied wrong
a fictional character
Synonyms: fictional, fictitious
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).