fictional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fictional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fictional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fictional.
Từ điển Anh Việt
fictional
/'fikʃənl/
* tính từ
hư cấu, tưởng tượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fictional
* kỹ thuật
xây dựng:
hư cấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fictional
related to or involving literary fiction
clever fictional devices
a fictional treatment of the train robbery
Antonyms: nonfictional
Similar:
fabricated: formed or conceived by the imagination
a fabricated excuse for his absence
a fancied wrong
a fictional character
Synonyms: fancied, fictitious