fictionalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fictionalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fictionalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fictionalize.

Từ điển Anh Việt

  • fictionalize

    /'fikʃənaiz/ (fictionalise) /'fikʃənəlaiz/ (fictionalize) /'fikʃənəlaiz/ (fictionise) / fikʃənaiz/

    * ngoại động từ

    viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fictionalize

    make into fiction

    The writer fictionalized the lives of his parents in his latest novel

    Synonyms: fictionalise, retell

    Similar:

    novelize: convert into the form or the style of a novel

    The author novelized the historical event

    Synonyms: novelise, fictionalise