retell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retell.
Từ điển Anh Việt
retell
/'ri:'tel/
* ngoại động từ retold /ri:'tould/
nói lại, kể lại, thuật lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retell
Similar:
recite: render verbally, "recite a poem"
retell a story
fictionalize: make into fiction
The writer fictionalized the lives of his parents in his latest novel
Synonyms: fictionalise
repeat: to say, state, or perform again
She kept reiterating her request
Synonyms: reiterate, ingeminate, iterate, restate