ingeminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ingeminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingeminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingeminate.

Từ điển Anh Việt

  • ingeminate

    /in'dʤemineit/

    * ngoại động từ

    nhắc lại, nói lại

    to ingeminate peace: đề nghị đi đề nghị lại hoà bình

Từ điển Anh Anh - Wordnet