restate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restate.
Từ điển Anh Việt
restate
/'ri:'steit/
* ngoại động từ
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restate
Similar:
repeat: to say, state, or perform again
She kept reiterating her request
Synonyms: reiterate, ingeminate, iterate, retell