restatement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restatement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restatement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restatement.
Từ điển Anh Việt
restatement
* danh từ
sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
restatement
* kinh tế
sửa đổi báo cáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restatement
a revised statement