novelize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
novelize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm novelize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của novelize.
Từ điển Anh Việt
novelize
/'nɔvəlaiz/ (novelise) /'nɔvəlaiz/
* ngoại động từ
viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
novelize
convert into the form or the style of a novel
The author novelized the historical event
Synonyms: novelise, fictionalize, fictionalise