fictionalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fictionalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fictionalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fictionalization.
Từ điển Anh Việt
fictionalization
* danh từ
xem fictionalize chỉ sợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fictionalization
a literary work based partly or wholly on fact but written as if it were fiction
Synonyms: fictionalisation
Similar:
fabrication: writing in a fictional form
Synonyms: fictionalisation