fabrication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fabrication
/,fæbri'keiʃn/
* danh từ
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt
sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)
sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fabrication
* kinh tế
chế tạo
làm giả
làm ra
nguỵ tạo
ngụy tạo
sản xuất
sự bịa đặt
sự lắp ráp
* kỹ thuật
cấu tạo
sự chế tạo
sự sản xuất
y học:
chứng bịa đặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fabrication
a deliberately false or improbable account
writing in a fictional form
Synonyms: fictionalization, fictionalisation
the act of making something (a product) from raw materials
the synthesis and fabrication of single crystals
an improvement in the manufacture of explosives
manufacturing is vital to Great Britain
Synonyms: manufacture, manufacturing
the act of constructing something (as a piece of machinery)
Synonyms: assembly
Antonyms: disassembly
Similar:
lying: the deliberate act of deviating from the truth
Synonyms: prevarication