disassembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disassembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disassembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disassembly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disassembly

    Similar:

    dismantling: the act of taking something apart (as a piece of machinery)

    Russia and the United States discussed the dismantling of their nuclear weapons

    Synonyms: dismantlement

    Antonyms: assembly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).