dismantling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dismantling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismantling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismantling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dismantling
* kỹ thuật
sự tháo dỡ
sự tháo ra
sự tháo rời
tháo
tháo dỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dismantling
the act of taking something apart (as a piece of machinery)
Russia and the United States discussed the dismantling of their nuclear weapons
Synonyms: dismantlement, disassembly
Antonyms: assembly
Similar:
level: tear down so as to make flat with the ground
The building was levelled
Synonyms: raze, rase, dismantle, tear down, take down, pull down
Antonyms: raise
disassemble: take apart into its constituent pieces
Synonyms: dismantle, take apart, break up, break apart
Antonyms: assemble
strip: take off or remove
strip a wall of its wallpaper
Synonyms: dismantle