dismantlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dismantlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismantlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismantlement.

Từ điển Anh Việt

  • dismantlement

    /dis'mæntlmənt/

    * danh từ

    sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài

    sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu)

    sự tháo dỡ (máy móc)

    sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dismantlement

    Similar:

    dismantling: the act of taking something apart (as a piece of machinery)

    Russia and the United States discussed the dismantling of their nuclear weapons

    Synonyms: disassembly

    Antonyms: assembly