dismantle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dismantle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismantle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismantle.
Từ điển Anh Việt
dismantle
/dis'mæntl/
* ngoại động từ
dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
tháo dỡ (máy móc)
phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dismantle
* kỹ thuật
bóc vỏ
phá hủy
tháo
tháo rời
vặn ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dismantle
Similar:
level: tear down so as to make flat with the ground
The building was levelled
Synonyms: raze, rase, tear down, take down, pull down
Antonyms: raise
disassemble: take apart into its constituent pieces
Synonyms: take apart, break up, break apart
Antonyms: assemble
strip: take off or remove
strip a wall of its wallpaper