dismantle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dismantle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismantle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismantle.

Từ điển Anh Việt

  • dismantle

    /dis'mæntl/

    * ngoại động từ

    dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài

    tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)

    tháo dỡ (máy móc)

    phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dismantle

    * kỹ thuật

    bóc vỏ

    phá hủy

    tháo

    tháo rời

    vặn ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet