dismantled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dismantled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismantled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismantled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dismantled
Similar:
level: tear down so as to make flat with the ground
The building was levelled
Synonyms: raze, rase, dismantle, tear down, take down, pull down
Antonyms: raise
disassemble: take apart into its constituent pieces
Synonyms: dismantle, take apart, break up, break apart
Antonyms: assemble
strip: take off or remove
strip a wall of its wallpaper
Synonyms: dismantle
demolished: torn down and broken up
Synonyms: razed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).