demolished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demolished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demolished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demolished.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demolished

    torn down and broken up

    Synonyms: dismantled, razed

    Similar:

    demolish: destroy completely

    the wrecking ball demolished the building

    demolish your enemies

    pulverize the rebellion before it gets out of hand

    Synonyms: pulverize, pulverise

    crush: humiliate or depress completely

    She was crushed by his refusal of her invitation

    The death of her son smashed her

    Synonyms: smash, demolish

    demolish: defeat soundly

    The home team demolished the visitors

    Synonyms: destroy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).