pulverize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pulverize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulverize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulverize.
Từ điển Anh Việt
pulverize
/'pʌlvəraiz/ (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/
* ngoại động từ
tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước
(nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn
* nội động từ
bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pulverize
Similar:
powderize: make into a powder by breaking up or cause to become dust
pulverize the grains
Synonyms: powderise, powder, pulverise
demolish: destroy completely
the wrecking ball demolished the building
demolish your enemies
pulverize the rebellion before it gets out of hand
Synonyms: pulverise
powderize: become powder or dust
When it was blown up, the building powderized