razed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
razed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm razed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của razed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
razed
Similar:
level: tear down so as to make flat with the ground
The building was levelled
Synonyms: raze, rase, dismantle, tear down, take down, pull down
Antonyms: raise
demolished: torn down and broken up
Synonyms: dismantled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).