disassemble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disassemble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disassemble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disassemble.
Từ điển Anh Việt
disassemble
/'disə'sembl/
* ngoại động từ
(kỹ thuật) tháo ra, tháo rời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disassemble
take apart into its constituent pieces
Synonyms: dismantle, take apart, break up, break apart
Antonyms: assemble