assemble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
assemble
/ə'sembl/
* động từ
tập hợp, tụ tập, nhóm họp
sưu tập, thu thập
(kỹ thuật) lắp ráp
assemble
(Tech) ráp; dịch mã số(đ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assemble
* kinh tế
lắp ráp
sưu tập
tập hợp
* kỹ thuật
gắn
ghép
kết hợp
lắp
lắp ráp
nối
tập hợp
tập trung
thu thập
toán & tin:
hợp dịch
xây dựng:
ráp nối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assemble
create by putting components or members together
She pieced a quilt
He tacked together some verses
They set up a committee
Synonyms: piece, put together, set up, tack, tack together
Antonyms: disassemble
get people together
assemble your colleagues
get together all those who are interested in the project
gather the close family members
Synonyms: gather, get together
Similar:
meet: collect in one place
We assembled in the church basement
Let's gather in the dining room
Synonyms: gather, forgather, foregather
- assemble
- assembler
- assemble (vs)
- assemble time
- assemble origin
- assembled drain
- assemble program
- assemble duration
- assembled product
- assembler program
- assembler routine
- assembler language
- assembler operator
- assembler directive
- assembler control instruction
- assembler macro conversion aid
- assembler language, assembly language