assemble program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assemble program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assemble program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assemble program.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assemble program
* kỹ thuật
toán & tin:
chương trình được hợp dịch
chương trình hợp ngữ
Từ liên quan
- assemble
- assembler
- assemble (vs)
- assemble time
- assemble origin
- assembled drain
- assemble program
- assemble duration
- assembled product
- assembler program
- assembler routine
- assembler language
- assembler operator
- assembler directive
- assembler control instruction
- assembler macro conversion aid
- assembler language, assembly language