assembler control instruction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assembler control instruction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembler control instruction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembler control instruction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assembler control instruction

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lệnh điều khiển hợp ngữ