assembler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assembler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembler.

Từ điển Anh Việt

  • assembler

    (Tech) chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assembler

    * kinh tế

    thợ lắp ráp

    * kỹ thuật

    thợ lắp ráp

    điện lạnh:

    bộ lắp ghép

    phần tử lắp ráp

    xây dựng:

    ráp viên

    cơ khí & công trình:

    thiết bị lắp ráp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assembler

    a program to convert assembly language into machine language

    Synonyms: assembly program