assembler operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assembler operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembler operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembler operator.

Từ điển Anh Việt

  • assembler operator

    (Tech) toán tử hợp ngữ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assembler operator

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    toán tử hợp dịch