assemble origin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assemble origin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assemble origin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assemble origin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assemble origin

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    gốc dịch hợp