put together nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
put together nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put together giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put together.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
put together
* kỹ thuật
bố cục
phối hợp
tổ hợp
xây dựng:
ghép bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
put together
Similar:
assemble: create by putting components or members together
She pieced a quilt
He tacked together some verses
They set up a committee
Synonyms: piece, set up, tack, tack together
Antonyms: disassemble
Từ liên quan
- put
- putt
- putz
- putin
- putty
- put in
- put on
- put up
- put-on
- put-up
- putage
- putlog
- putoff
- putout
- putrid
- putsch
- puttee
- putter
- puttie
- put off
- put out
- put-off
- put-out
- put-put
- putamen
- putrefy
- putrify
- putting
- put away
- put back
- put down
- put over
- put-down
- put-upon
- putamina
- putative
- putridly
- putterer
- put aside
- put right
- put under
- putrajaya
- putridity
- putschist
- puttyroot
- putunghua
- put across
- put option
- put to sea
- put writer