putrajaya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
putrajaya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putrajaya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putrajaya.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
putrajaya
Malaysia's sparkling new capital
Synonyms: capital of Malaysia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).