put aside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

put aside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put aside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put aside.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • put aside

    Similar:

    put away: stop using

    the children were told to put away their toys

    the students put away their notebooks

    put away: turn away from and put aside, perhaps temporarily

    it's time for you to put away childish things

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).