putrefy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

putrefy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putrefy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putrefy.

Từ điển Anh Việt

  • putrefy

    /'pju:trifai/

    * nội động từ

    thối rữa

    đồi bại, sa đoạ

    * ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • putrefy

    become putrid; decay with an offensive smell

    organic matter putrefies