putridly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

putridly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putridly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putridly.

Từ điển Anh Việt

  • putridly

    xem putrid