putrid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
putrid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putrid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putrid.
Từ điển Anh Việt
putrid
/'pju:trid/
* tính từ
thối, thối rữa
thối tha, độc hại
(nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ
(từ lóng) tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu
putrid weather: thời tiết hết sức khó chịu
putrid fever
(y học) bệnh sốt phát ban
putrid sore throat
(y học) bệnh bạch hầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
putrid
of or relating to or attended by putrefaction
putrid decomposition
in an advanced state of decomposition and having a foul odor
horrible like raw and putrid flesh"- Somerset Maugham
morally corrupt or evil
the putrid atmosphere of the court