putt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

putt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putt.

Từ điển Anh Việt

  • putt

    /pʌt/

    * danh từ ((cũng) put)

    (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn

    * động từ ((cũng) put)

    (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ (đánh gôn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • putt

    hitting a golf ball that is on the green using a putter; he didn't sink a single putt over three feet"

    his putting let him down today

    Synonyms: putting

    strike (a golf ball) lightly, with a putter

    he putted the ball several feet past the hole

    hit a putt

    he lost because he putted so poorly