putty-putty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

putty-putty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putty-putty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putty-putty.

Từ điển Anh Việt

  • Putty-putty

    (Econ) Mô hình putty-putty; Mô hình mát tít - mát tít.

    + Một khía cạnh của hàm sản xuất trong lý thuyết tăng trưởng cho phép vốn được liên tục đổi hình dạng cả trước và sau khi đầu tư đã thực hiện.