put option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
put option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put option.
Từ điển Anh Việt
Put option
(Econ) Hợp đồng bán trước.
+ Xem OPTIONS
Từ điển Anh Anh - Wordnet
put option
an option to sell
the option to sell a given stock (or stock index or commodity future) at a given price before a given date
Synonyms: put
Antonyms: call option
Từ liên quan
- put
- putt
- putz
- putin
- putty
- put in
- put on
- put up
- put-on
- put-up
- putage
- putlog
- putoff
- putout
- putrid
- putsch
- puttee
- putter
- puttie
- put off
- put out
- put-off
- put-out
- put-put
- putamen
- putrefy
- putrify
- putting
- put away
- put back
- put down
- put over
- put-down
- put-upon
- putamina
- putative
- putridly
- putterer
- put aside
- put right
- put under
- putrajaya
- putridity
- putschist
- puttyroot
- putunghua
- put across
- put option
- put to sea
- put writer