call option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

call option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call option.

Từ điển Anh Việt

  • Call option

    (Econ) Hợp đồng mua trước.

    + Một hợp đồng cho phép lựa chọn mua cổ phiếu vào một ngày trong tương lai giới hạn được định trước. Xem PUT OPTION, OPTION.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • call option

    an option to buy

    the option to buy a given stock (or stock index or commodity future) at a given price before a given date

    Synonyms: call

    Antonyms: put option