call option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
call option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call option.
Từ điển Anh Việt
Call option
(Econ) Hợp đồng mua trước.
+ Một hợp đồng cho phép lựa chọn mua cổ phiếu vào một ngày trong tương lai giới hạn được định trước. Xem PUT OPTION, OPTION.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
call option
an option to buy
the option to buy a given stock (or stock index or commodity future) at a given price before a given date
Synonyms: call
Antonyms: put option
Từ liên quan
- call
- calla
- callan
- callas
- caller
- callow
- callus
- call at
- call id
- call in
- call on
- call to
- call up
- call-in
- call-up
- calling
- callose
- callous
- callout
- calluna
- call box
- call for
- call log
- call off
- call out
- call-box
- call-boy
- call-out
- callable
- callback
- calliope
- calliper
- callisto
- callosum
- callouts
- call (vs)
- call back
- call book
- call down
- call fire
- call flow
- call gate
- call girl
- call held
- call hold
- call loan
- call mark
- call over
- call plan
- call rate