putative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
putative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putative.
Từ điển Anh Việt
putative
/'pju:tətiv/
* tính từ
giả định là, được cho là, được coi là
his putative father: người mà người ta cho là bố hắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
putative
purported; commonly put forth or accepted as true on inconclusive grounds
the foundling's putative father
the putative author of the book