put writer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
put writer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put writer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put writer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
put writer
* kinh tế
Người bán hợp đồng Put option
Từ liên quan
- put
- putt
- putz
- putin
- putty
- put in
- put on
- put up
- put-on
- put-up
- putage
- putlog
- putoff
- putout
- putrid
- putsch
- puttee
- putter
- puttie
- put off
- put out
- put-off
- put-out
- put-put
- putamen
- putrefy
- putrify
- putting
- put away
- put back
- put down
- put over
- put-down
- put-upon
- putamina
- putative
- putridly
- putterer
- put aside
- put right
- put under
- putrajaya
- putridity
- putschist
- puttyroot
- putunghua
- put across
- put option
- put to sea
- put writer