putout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

putout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • putout

    an out resulting from a fielding play (not a strikeout)

    the first baseman made 15 putouts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).