putsch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

putsch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putsch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putsch.

Từ điển Anh Việt

  • putsch

    /putʃ/

    * danh từ

    cuộc nổi dậy (thường là chớp nhoáng bất ngờ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • putsch

    Similar:

    coup d'etat: a sudden and decisive change of government illegally or by force

    Synonyms: coup, takeover