coup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coup.

Từ điển Anh Việt

  • coup

    /ku:/

    * danh từ

    việc làm táo bạo; hành động phi thường

    to make a coup: làm một chuyện phi thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coup

    a brilliant and notable success

    Similar:

    coup d'etat: a sudden and decisive change of government illegally or by force

    Synonyms: putsch, takeover