coup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coup.
Từ điển Anh Việt
coup
/ku:/
* danh từ
việc làm táo bạo; hành động phi thường
to make a coup: làm một chuyện phi thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coup
a brilliant and notable success
Similar:
coup d'etat: a sudden and decisive change of government illegally or by force
Từ liên quan
- coup
- coup?
- coupe
- coupé
- couple
- coupon
- coupled
- coupler
- couplet
- couperin
- coupling
- couple on
- couple up
- couplement
- coup d'etat
- coup d'oeil
- coup d'état
- coupon bond
- coup de main
- couple (cpl)
- coupled pipe
- coupled pole
- coupled roof
- coupled wave
- coup de grace
- coup de grâce
- couplant film
- coupled surge
- coupling coil
- coupling unit
- coupled system
- coupling cable
- coup de theatre
- coup de theâtre
- coupled circuit
- coupled systems
- coupled windows
- coupon payments
- coupling circuit
- coupled impedance
- coupling capacitor
- coupled oscillators
- coupled rangefinder
- coupled transistors
- coupling coefficient
- coupled twin-disk clutch
- coupling (pipe coupling)