coupé nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coupé nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coupé giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coupé.
Từ điển Anh Việt
coupé
/'ku:pei/
* danh từ
xe ngựa hai chỗ ngồi
xe ô tô hai chỗ ngồi
ngăn buồng cuối toa (xe lửa)