coupling coil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coupling coil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coupling coil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coupling coil.

Từ điển Anh Việt

  • coupling coil

    (Tech) cuộn dây ghép