coupled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coupled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coupled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coupled.
Từ điển Anh Việt
coupled
(Tech) bị ghép
coupled
được ghép thành đôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coupled
connected by a link, as railway cars or trailer trucks
Similar:
match: bring two objects, ideas, or people together
This fact is coupled to the other one
Matchmaker, can you match my daughter with a nice young man?
The student was paired with a partner for collaboration on the project
Synonyms: mate, couple, pair, twin
couple: link together
can we couple these proposals?
Synonyms: couple on, couple up
Antonyms: uncouple
pair: form a pair or pairs
The two old friends paired off
Synonyms: pair off, partner off, couple
copulate: engage in sexual intercourse
Birds mate in the Spring
conjugate: joined together especially in a pair or pairs
Synonyms: conjugated