linked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
linked
* tính từ
có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi
có mắt xích, khâu nối
linked
cố kết, liên kết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
linked
* kỹ thuật
cố kết
được khóa chuyền
được liên kết
được nối
liên kết
xây dựng:
được ghép nối
hóa học & vật liệu:
được hóa hợp
toán & tin:
được kết nối
y học:
liên kết, tiếp hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linked
Similar:
associate: make a logical or causal connection
I cannot connect these two pieces of evidence in my mind
colligate these facts
I cannot relate these events at all
Synonyms: tie in, relate, link, colligate, link up, connect
Antonyms: dissociate
connect: connect, fasten, or put together two or more pieces
Can you connect the two loudspeakers?
Tie the ropes together
Link arms
Antonyms: disconnect
connect: be or become joined or united or linked
The two streets connect to become a highway
Our paths joined
The travelers linked up again at the airport
Synonyms: link, link up, join, unite
yoke: link with or as with a yoke
yoke the oxen together
Synonyms: link
coupled: connected by a link, as railway cars or trailer trucks
Synonyms: joined
- linked
- linked file
- linked gene
- linked list
- linked vein
- linked canal
- linked genes
- linked blocks
- linked object
- linked switch
- linked objects
- linked circuits
- linked industry
- linked switches
- linked together
- linked documents
- linked purchasing
- linked subroutine
- linked sausage destine
- linked sequential file
- linked pie/ column graph
- linked and embedded objects