tie in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tie in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tie in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tie in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tie in

    be in connection with something relevant

    This ties in closely with his earlier remarks

    Similar:

    associate: make a logical or causal connection

    I cannot connect these two pieces of evidence in my mind

    colligate these facts

    I cannot relate these events at all

    Synonyms: relate, link, colligate, link up, connect

    Antonyms: dissociate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).