tie line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tie line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tie line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tie line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tie line
* kỹ thuật
dây nối
đường dây liên kết
đường liên kết
đường nối
điện lạnh:
đường dây néo
tuyến nối ngang (giữa các PABX)
toán & tin:
tuyến liên kết
Từ liên quan
- tie
- tied
- tier
- ties
- tie in
- tie up
- tie-in
- tie-on
- tie-up
- tiepin
- tierce
- tiered
- tie (n)
- tie (v)
- tie bar
- tie bed
- tie pad
- tie rod
- tie-bar
- tie-bed
- tie-dye
- tie-ins
- tie-pin
- tie-rod
- tieback
- tied up
- tiepolo
- tier up
- tierced
- tiercel
- tiercet
- tie arch
- tie back
- tie beam
- tie bolt
- tie clip
- tie coat
- tie crib
- tie down
- tie line
- tie pile
- tie rack
- tie tack
- tie wire
- tie-back
- tie-beam
- tie-bolt
- tie-clip
- tie-coat
- tie-knot