tiered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tiered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiered.
Từ điển Anh Việt
tiered
* tính từ
xếp thành dãy, xếp thành hàng
(trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tiered
having or arranged in tiers
a tiered mound