tiered seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tiered seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiered seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiered seat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tiered seat
seating that is arranged in sloping tiers so that spectators in the back can see over the heads of those in front
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).