tie-bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tie-bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tie-bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tie-bar.

Từ điển Anh Việt

  • tie-bar

    /'taibɑ:/

    * danh từ

    thanh nối

    (ngành đường sắt) tà vẹt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tie-bar

    * kỹ thuật

    dây kéo

    thanh giằng

    thanh kéo